STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
TỔNG THƯỞNG
|
GHI CHÚ
|
1
|
Phạm Đăng Duy
|
11A0
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
2
|
Trần Hương Giang
|
11A0
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
3
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
11A0
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
4
|
Đỗ Lệnh Hiếu
|
11A0
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
5
|
Vũ Quang Minh
|
11A0
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
6
|
Đỗ Tiến Đạt
|
11A0
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
7
|
Lê Thanh Bình
|
11A0
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
8
|
Nguyễn Huy Dương
|
11A0
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
9
|
Nguyễn Tùng Lâm
|
11A0
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
10
|
Phùng Thế Tài
|
11A0
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
11
|
Lưu Thanh Hương
|
11A0
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
12
|
Nguyễn Tuấn Dũng
|
11A0
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
13
|
Phan Thu Quyên
|
11A0
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
14
|
Nguyễn Tuấn Khôi
|
11A1a
|
1.000.000
|
Nhất khối
|
15
|
Phan Nhật Minh
|
11A1a
|
500.000
|
Nhì khối
|
16
|
Vũ Việt Thành Nam
|
11A1a
|
300.000
|
Ba khối
|
17
|
Nguyễn Hồng Hải
|
11A1a
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
18
|
Nguyễn Thị Phương Linh
|
11A1a
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
19
|
Hoàng Lê Bảo Linh
|
11A1a
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
20
|
Nguyễn Xuân Đăng
|
11A1a
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
21
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
11A1a
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
22
|
Nguyễn Công Hải Nam
|
11A1a
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
23
|
Nguyễn Thành Nam
|
11A1a
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
24
|
Chu Thị Kim Ngân
|
11A1a
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
25
|
Lê Thị Minh Hằng
|
11A1a
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
26
|
Nguyễn Thế Anh
|
11A1b
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
27
|
Phùng Đức Trung
|
11A1b
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
28
|
Nguyễn Thị Hải Hà
|
11D01
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
29
|
Nguyễn Thị Minh Châu
|
11D01
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
30
|
Đinh Diệu Anh
|
11D01
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
31
|
Đỗ Minh Trang
|
11D01
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
32
|
Hoàng Phương Linh
|
11D01
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
33
|
Nguyễn Lê Thu Anh
|
11D02
|
1.000.000
|
Nhất khối
|
34
|
Mai Thủy Tiên
|
11D02
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
35
|
Nguyễn Phương Linh
|
11D02
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
36
|
Vũ Trần Khánh Linh
|
11D02
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
37
|
Nguyễn Ngọc Trang
|
11D02
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
38
|
Nguyễn Thùy Linh
|
11D02
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
39
|
Trần Quỳnh Anh
|
11D02
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
40
|
Triệu Thị Thu Huệ
|
11D02
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
41
|
Hoàng Linh Chi
|
11D02
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
42
|
Triệu Mỹ Tâm
|
11D02
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
43
|
Triệu Ngọc Mai
|
11D03
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
44
|
Ngô Thanh Hằng
|
11D03
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
45
|
Nguyễn Thị Bảo Ngọc
|
11D1
|
500.000
|
Nhì khối
|
46
|
Nguyễn Anh Thơ
|
11D1
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
47
|
Phạm Đức An
|
11H
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
48
|
Trịnh Quang Huy
|
11H
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
49
|
Ðỗ Thái Sơn
|
11H
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
50
|
Trần Thị Phúc Lâm
|
11H
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
51
|
Lê Đình Hảo
|
11H
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
52
|
Đặng Huy Hoàng
|
11H
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
53
|
Bùi Viết Hưng
|
11H
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
54
|
Vũ Việt Hà
|
11H
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
55
|
Lê Thảo Ly
|
11H
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
56
|
Nguyễn Thanh Tuyết
|
11H
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
57
|
Vũ Hoàng Hiệp
|
11H
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
58
|
Trần Minh Thanh
|
11P
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
59
|
Dương Viết Tùng
|
11P
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
60
|
Nguyễn Lê Duy
|
11P
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
61
|
Nguyễn Phùng Thịnh
|
11P1
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
62
|
Nguyễn Đan Lê
|
11T
|
5.000.000
|
Tổng >=27
|
63
|
Lê Quang Minh
|
11T
|
5.000.000
|
Tổng >=27
|
64
|
Nguyễn Trần Trí Dũng
|
11T
|
1.500.000
|
Tổng 25.5-26.5
|
65
|
Phan Thị Phương Mai
|
11T
|
1.500.000
|
Tổng 25.5-26.5
|
66
|
Đoàn Mai Hương
|
11T
|
1.000.000
|
Tổng 25.5-26.5
|
67
|
Trịnh Nguyệt Hằng
|
11T
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
68
|
Nguyễn Khắc Xuân Bách
|
11T
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
69
|
Hoàng Tiến Anh
|
11T
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
70
|
Trần Minh Hiếu
|
11T
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
71
|
Nguyễn Sinh Hùng
|
11T
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
72
|
Đoàn Nguyễn Thanh Tùng
|
11T
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
73
|
Vũ Thành Khang
|
11T
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
74
|
Lương Đức Khiêm
|
11T
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
75
|
Trần Huy Nam
|
11T
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
76
|
Phùng Lê Ngọc
|
11T
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
77
|
Đỗ Nghiêm Minh
|
11T
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
78
|
Phạm Trâm Anh
|
11T
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
79
|
Lê Phương Ngân
|
11T
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
80
|
Đỗ Sinh Hùng
|
11T
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
81
|
Trần Quang Huy
|
11T
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
82
|
Nguyễn Duy Long
|
11T
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
83
|
Nguyễn Hoàng Hậu
|
11T
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
84
|
Lê Hải Đăng
|
11T
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
85
|
Đỗ Tiến Thành
|
11T
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
86
|
Nguyễn Lương Huyền Anh
|
11T
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
87
|
Quách Hồng Phúc
|
11T
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
88
|
Đỗ Thị Ngọc Trâm
|
11T
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
89
|
Vũ Quý Đôn
|
11T
|
500.000
|
1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5: 500.000
|
90
|
Lê Mai Linh
|
11T
|
300.000
|
1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5: 300.000
|
|
tổng
|
|
48.300.000
|
|