HTGD Đào Duy Từ
17/03/2020
Học bổng và khen thưởng
118 Lượt xem
STT
|
Họ và tên
|
Tên
|
LỚP
|
Tổng thưởng cuối tuần
|
Thưởng ĐH
|
Tổng Thưởng
|
1
|
Nguyễn Thành Nam
|
Nam
|
12A0
|
400000
|
300000
|
700000
|
2
|
Đỗ Quang Thanh
|
Thanh
|
12A0
|
200000
|
0
|
200000
|
3
|
Nguyễn Đức Phúc Lộc
|
Lộc
|
12A0
|
100000
|
0
|
100000
|
4
|
Nguyễn Khoa Đạt
|
Đạt
|
12A0
|
200000
|
0
|
200000
|
5
|
Nguyễn Hồng Hạnh
|
Hạnh
|
12A0
|
0
|
300000
|
300000
|
6
|
Trần Ngọc Bách
|
Bách
|
12A1
|
100000
|
0
|
100000
|
7
|
Vương Thị Linh Chi
|
Chi
|
12A1
|
100000
|
300000
|
400000
|
8
|
Phạm Phương Linh
|
Linh
|
12A1
|
100000
|
300000
|
400000
|
9
|
Chu Hoàng Minh
|
Minh
|
12A1
|
0
|
500000
|
500000
|
10
|
Trần Đức Anh
|
Anh
|
12A1
|
0
|
500000
|
500000
|
11
|
Mai Hoàng Phương
|
Phương
|
12A1
|
100000
|
1000000
|
1100000
|
12
|
Phạm Đỗ Minh Hiếu
|
Hiếu
|
12A1
|
200000
|
500000
|
700000
|
13
|
Phan Xuân Nhất
|
Nhất
|
12A1
|
100000
|
0
|
100000
|
14
|
Nguyễn Đức Hoàng
|
Hoàng
|
12A1
|
100000
|
500000
|
600000
|
15
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
Sơn
|
12A1
|
0
|
300000
|
300000
|
16
|
Hoàng Trọng Nghĩa
|
Nghĩa
|
12A1
|
300000
|
300000
|
600000
|
17
|
Trần Duy Anh
|
Anh
|
12A1
|
0
|
300000
|
300000
|
18
|
Hoàng Minh Tuấn
|
Tuấn
|
12A1
|
0
|
300000
|
300000
|
19
|
Ngô Gia Bách
|
Bách
|
12A1
|
200000
|
0
|
200000
|
20
|
Lê Quốc Anh
|
Anh
|
12A1
|
0
|
500000
|
500000
|
21
|
Đinh Văn Chiến
|
Chiến
|
12A1
|
0
|
300000
|
300000
|
22
|
Cao Thiên Bảo
|
Bảo
|
12A1
|
0
|
300000
|
300000
|
23
|
Vũ Thị Ngọc Bình
|
Bình
|
12A1
|
0
|
300000
|
300000
|
24
|
Trần Minh Hiển
|
Hiển
|
12A1
|
100000
|
500000
|
600000
|
25
|
Trần Diệu Linh
|
Linh
|
12A1
|
0
|
300000
|
300000
|
26
|
Nguyễn Tùng Sơn
|
Sơn
|
12A1
|
300000
|
0
|
300000
|
27
|
Nguyễn Xuân Hiếu
|
Hiếu
|
12D
|
0
|
300000
|
300000
|
28
|
Ngô Diệu Hiền
|
Hiền
|
12D
|
100000
|
300000
|
400000
|
29
|
Nguyễn Hà Vân
|
Vân
|
12D
|
200000
|
300000
|
500000
|
30
|
Phan Thanh Hà
|
Hà
|
12D
|
0
|
300000
|
300000
|
31
|
Tạ Thị Thanh Xuân
|
Xuân
|
12D
|
100000
|
300000
|
400000
|
32
|
Trần Bảo Khanh
|
Khanh
|
12D
|
100000
|
0
|
100000
|
33
|
Lê Thùy Duyên
|
Duyên
|
12D01
|
100000
|
500000
|
600000
|
34
|
Vũ Đạt Dũng
|
Dũng
|
12D01
|
0
|
300000
|
300000
|
35
|
Nghiêm Huy Sơn
|
Sơn
|
12D01
|
0
|
300000
|
300000
|
36
|
Nguyễn Vũ Linh Nga
|
Nga
|
12D01
|
0
|
300000
|
300000
|
37
|
Phạm Lê Thanh Nhi
|
Nhi
|
12D01
|
300000
|
1000000
|
1300000
|
38
|
Phạm Tố Uyên
|
Uyên
|
12D01
|
100000
|
0
|
100000
|
39
|
Đào Tuyết Lê
|
Lê
|
12D01
|
0
|
300000
|
300000
|
40
|
Nguyễn Khánh Dương
|
Dương
|
12D01
|
0
|
300000
|
300000
|
41
|
Nguyễn Minh Phương 20/10
|
Phương
|
12D01
|
100000
|
0
|
100000
|
42
|
Lưu Hồng Hạnh
|
Hạnh
|
12D01
|
0
|
300000
|
300000
|
43
|
Đỗ Thị Hương Ly
|
Ly
|
12D01
|
0
|
300000
|
300000
|
44
|
Vũ Thu Hà
|
Hà
|
12D02
|
0
|
300000
|
300000
|
45
|
Nguyễn Quang Minh
|
Minh
|
12D02
|
100000
|
0
|
100000
|
46
|
Vũ Mạnh An
|
An
|
12D02
|
0
|
300000
|
300000
|
47
|
Phạm Thúy Ngân
|
Ngân
|
12D02
|
0
|
300000
|
300000
|
48
|
Trần Quang Hà
|
Hà
|
12D02
|
0
|
300000
|
300000
|
49
|
Nguyễn Quỳnh Anh
|
Anh
|
12D02
|
0
|
300000
|
300000
|
50
|
Đinh Trúc Thiện
|
Thiện
|
12D02
|
0
|
300000
|
300000
|
51
|
Phạm Hà Phương
|
Phương
|
12D02
|
0
|
300000
|
300000
|
52
|
Vũ Nhật Nguyên Minh
|
Minh
|
12D02
|
100000
|
0
|
100000
|
53
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
Linh
|
12D02
|
100000
|
0
|
100000
|
54
|
Nguyễn Ngọc Diễm
|
Diễm
|
12D02
|
300000
|
0
|
300000
|
55
|
Đào Mạnh Dũng
|
Dũng
|
12D02
|
0
|
300000
|
300000
|
56
|
Chu Thảo Dương
|
Dương
|
12D02
|
100000
|
0
|
100000
|
57
|
Nguyễn Tuyết Mai
|
Mai
|
12D1
|
100000
|
0
|
100000
|
58
|
Phạm Thanh Trường
|
Trường
|
12D1
|
0
|
500000
|
500000
|
59
|
Nguyễn Như Hiển
|
Hiển
|
12D2
|
0
|
500000
|
500000
|
60
|
Tống Trần Minh Phúc
|
Phúc
|
12D2
|
0
|
300000
|
300000
|
61
|
Trần Đức Minh
|
Minh
|
12D2
|
0
|
300000
|
300000
|
62
|
Bùi Khánh Hòa
|
Hòa
|
12D2
|
200000
|
0
|
200000
|
63
|
Ngô Trường Thọ
|
Thọ
|
12D2
|
0
|
300000
|
300000
|
64
|
Nguyễn Thục Nhi
|
Nhi
|
12D2
|
100000
|
0
|
100000
|
65
|
Lê Thị Anh Thư
|
Thư
|
12D2
|
0
|
300000
|
300000
|
66
|
Đặng Vân Chi
|
Chi
|
12D01
|
0
|
300.000
|
300000
|
67
|
Vũ Tiến Đạt
|
Đạt
|
12H
|
100000
|
0
|
100000
|
68
|
Hoàng Lệ Xuân
|
Xuân
|
12H
|
200000
|
0
|
200000
|
69
|
Nguyễn Khoa Linh
|
Linh
|
12H
|
0
|
300000
|
300000
|
70
|
Bùi Thành Đạt
|
Đạt
|
12T
|
400000
|
1000000
|
1400000
|
71
|
Đặng Đình Trung
|
Trung
|
12T
|
100000
|
0
|
100000
|
72
|
Hoàng Văn Hiếu
|
Hiếu
|
12T
|
200000
|
500000
|
700000
|
73
|
Chu Xuân Hậu
|
Hậu
|
12T
|
300000
|
300000
|
600000
|
74
|
Vũ Thu Thảo
|
Thảo
|
12T
|
100000
|
0
|
100000
|
75
|
Phạm Hà Ngân
|
Ngân
|
12T
|
100000
|
0
|
100000
|
76
|
Phạm Thanh Tùng
|
Tùng
|
12T
|
100000
|
0
|
100000
|
77
|
Đặng Nguyễn Nhật Anh
|
Anh
|
12T
|
100000
|
0
|
100000
|
78
|
Sỹ Văn Mạnh
|
Mạnh
|
12T
|
200000
|
0
|
200000
|
79
|
Đàm Minh Anh
|
Anh
|
12D
|
100000
|
|
100000
|
80
|
Tô Tùng Anh
|
Anh
|
12T
|
100000
|
0
|
100000
|
81
|
Nguyễn Tiến Thành
|
Thành
|
12T
|
100000
|
0
|
100000
|
82
|
Nguyễn Vũ Dũng
|
Dũng
|
12T
|
100000
|
0
|
100000
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
26800000
|