| DANH SÁCH KHEN THƯỞNG KỲ THI ĐẠI HỌC LẦN 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| HỌ VÀ TÊN | Tên | LỚP | CHỐT THƯỞNG | GHI CHÚ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Trần Lê Bằng | Bằng | 12A0 | 5,000,000 | Tổng 3 môn >=27 điểm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Vũ Quang Anh | Anh | 12T | 5,000,000 | Tổng 3 môn >=27 điểm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Chu Xuân Hậu | Hậu | 12T | 5,000,000 | Tổng 3 môn >=27 điểm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Bùi Thành Đạt | Đạt | 12T | 3,000,000 | Tổng 3 môn 26,8 điểm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Vũ Thu Thảo | Thảo | 12T | 3,000,000 | Tổng 3 môn 26,95 điểm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Thành Nam | Nam | 12A0 | 1,500,000 | Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Trần Đức Minh | Minh | 12D2 | 1,500,000 | Tổng 3 môn 25.5 – 26.5 điểm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Đình Dương | Dương | 12H | 1,500,000 | Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Hoàng Văn Hiếu | Hiếu | 12T | 1,500,000 | Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đặng Đình Trung | Trung | 12T | 1,500,000 | Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Chu Hoàng Minh | Minh | 12A1 | 1,000,000 | Tổng 3 môn 25.5 – 26.5 điểm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đặng Anh Đức | Đức | 12H | 1,000,000 | Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Trần Khánh Linh | Linh | 12T | 1,000,000 | Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Ngọc Anh | Anh | 12A0 | 500,000 | 1 môn>=9, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phạm Tiến Đạt | Đạt | 12A0 | 500,000 | tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đào Thị Duyên | Duyên | 12A0 | 500,000 | 1 môn>=9, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Trường Giang | Giang | 12A0 | 500,000 | tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ngô Thế Hải | Hải | 12A0 | 500,000 | tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đăng Ngọc Phương | Phương | 12A0 | 500,000 | tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Hoàng Thị Phương Thảo | Thảo | 12A0 | 500,000 | tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phạm Đỗ Minh Hiếu | Hiếu | 12A1 | 500,000 | Nhì khối | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ngô Gia Bách | Bách | 12A1 | 500,000 | 1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Mai Hoàng Phương | Phương | 12A1 | 500,000 | 1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Trần Tiến Anh | Anh | 12A1 | 500,000 | 1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Trần Đức Anh | Anh | 12A1 | 500,000 | 1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Trần Duy Anh | Anh | 12A1 | 500,000 | 1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Dương Văn Đại | Đại | 12A1 | 500,000 | 1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Hoàng Trọng Nghĩa | Nghĩa | 12A1 | 500,000 | 1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Lê Thùy Duyên | Duyên | 12D01 | 500,000 | Nhì khối | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phạm Tố Uyên | Uyên | 12D01 | 500,000 | 1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Lưu Hồng Hạnh | Hạnh | 12D01 | 500,000 | 1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nghiêm Huy Sơn | Sơn | 12D01 | 500,000 | 1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Thuỳ Dương | Dương | 12H | 500,000 | tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đỗ Hương Lan | Lan | 12H | 500,000 | tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Hải Tùng | Tùng | 12H | 500,000 | tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Hoàng Lệ Xuân | Xuân | 12H | 500,000 | tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Đoàn Quang Huy | Huy | 12T | 500,000 | tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Trần Phương Linh | Linh | 12T | 500,000 | tiến bộ 9 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phạm Hà Ngân | Ngân | 12T | 500,000 | 1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phạm Bùi Hồng Nhung | Nhung | 12T | 500,000 | tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Duy Tuấn Phương | Phương | 12T | 500,000 | tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đào Huy Quang | Quang | 12T | 500,000 | tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Tiến Thành | Thành | 12T | 500,000 | 1 môn>=9, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phạm Thanh Tùng | Tùng | 12T | 500,000 | 1 môn>=9, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phạm Công Vinh | Vinh | 12T | 500,000 | tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Trương Đức Anh | Anh | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Văn Điệp | Điệp | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Lê Thanh Hải | Hải | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Minh Hiếu | Hiếu | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Việt Hoàng | Hoàng | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Đăng Khôi | Khôi | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Hà Đức Lâm | Lâm | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Triệu Phương Linh | Linh | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Đức Phúc Lộc | Lộc | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Tuấn Nghĩa | Nghĩa | 12A0 | 300,000 | tiến bộ 6.5 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Hồng Sơn | Sơn | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phạm Tiến Thành | Thành | 12A0 | 300,000 | tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Lưu Hữu Thành | Thành | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Tiến Thịnh | Thịnh | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Đức Thịnh | Thịnh | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Đức Hoàng | Hoàng | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Vương Thị Linh Chi | Chi | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Việt Hưng | Hưng | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Huy Hoàng | Hoàng | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Tùng Sơn | Sơn | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phan Xuân Nhất | Nhất | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đào Duy Việt | Việt | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phạm Phương Linh | Linh | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Quỳnh Ngọc | Ngọc | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Vũ Thị Ngọc Bình | Bình | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Trần Minh Hiển | Hiển | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Hoàng Minh Tuấn | Tuấn | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đỗ Nguyễn Mạnh Hùng | Hùng | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phạm Thị Ngọc | Ngọc | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Minh Tú | Tú | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Ngọc Sơn | Sơn | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phan Thanh Việt | Việt | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đặng Quỳnh Anh | Anh | 12D | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phan Thu Hà | Hà | 12D | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ngô Diệu Hiền | Hiền | 12D | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Xuân Hiếu | Hiếu | 12D | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đặng Phương Thảo | Thảo | 12D | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Hà Vân | Vân | 12D | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phạm Lê Thanh Nhi | Nhi | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đỗ Thị Hương Ly | Ly | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Minh Phương 20/10 | Phương | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đào Tuyết Lê | Lê | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Vũ Linh Nga | Nga | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Ngọc Chi | Chi | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Khoa Trường Giang | Giang | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Khánh Dương | Dương | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Ðắc Long | Long | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Trần Thị Trà My | My | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Lương Đỗ Khánh Linh | Linh | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Vũ Đức An | An | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Vũ Đình Lộc | Lộc | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Hồng Hạnh | Hạnh | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Gia Linh | Linh | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đỗ Sơn Tùng | Tùng | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đinh Trúc Thiện | Thiện | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Vũ Mạnh An | An | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Quỳnh Anh | Anh | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Vũ Thu Hà | Hà | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Lương Khánh Vi | Vi | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đỗ Đức Hiếu | Hiếu | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Duy Uyên | Uyên | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Trần Quang Hà | Hà | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ngô Thảo Trang | Trang | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Yến Linh | Linh | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Thùy Dung | Dung | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Bảo Trung | Trung | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Thành Nam | Nam | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Yến Nhi | Nhi | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Dương Ngọc Khánh | Khánh | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Phương Thảo | Thảo | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phạm Thuý Hằng | Hằng | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Lưu Khánh Ly | Ly | 12D1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phạm Thanh Trường | Trường | 12D1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Hải Yến | Yến | 12D1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Khánh Minh | Minh | 12D1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Thị Quỳnh | Quỳnh | 12D1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Hồ Quang Hưng | Hưng | 12D1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Như Hiển | Hiển | 12D2 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Tống Trần Minh Phúc | Phúc | 12D2 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đỗ Hoàng Hiệp | Hiệp | 12D2 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Bùi Khánh Hòa | Hòa | 12D2 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Lê Thị Thu Hương | Hương | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ngô Hoàng Anh | Anh | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Ngọc | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Bùi Huệ Linh | Linh | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đinh Ngọc Sơn | Sơn | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Chu Thị Ngọc Huyền | Huyền | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Vũ Thị Ngọc Anh | Anh | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Tạ Ngọc Phương Uyên | Uyên | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Trần Bảo Lộc | Lộc | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Vũ Minh Quang | Quang | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Vũ Tiến Đạt | Đạt | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phạm Hà Trang | Trang | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Trần Phương Anh | Anh | 12H | 300,000 | tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Ngọc Khánh | Khánh | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đỗ Đăng Hiếu | Hiếu | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đặng Quang Hào | Hào | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đỗ Đức Dũng | Dũng | 12H | 300,000 | tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Khoa Linh | Linh | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Ngọc Thuận | Thuận | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đinh Anh Quân | Quân | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Lê Hoàng Yến | Yến | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Phương Thảo | Thảo | 12H | 300,000 | tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Tô Tùng Anh | Anh | 12T | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đặng Nguyễn Nhật Anh | Anh | 12T | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Trịnh Đức Anh | Anh | 12T | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Hùng Anh | Anh | 12T | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Gia Bách | Bách | 12T | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Thế Đạt | Đạt | 12T | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Thị Thu Hiền | Hiền | 12T | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Bế Quốc Khánh | Khánh | 12T | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Đức Tường Lâm | Lâm | 12T | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đàm Quang Minh | Minh | 12T | 300,000 | tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Ngọc | 12T | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phạm Hương Quỳnh | Quỳnh | 12T | 300,000 | tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Vũ Thị Hải Yến | Yến | 12T | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Huy Vũ | Vũ | 12A0 | 200,000 | tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Kim Chi | Chi | 12D | 200,000 | tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phạm Đình Hiếu | Hiếu | 12D | 200,000 | tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Vũ Thị Thuỳ Trang | Trang | 12D02 | 200,000 | tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Tạ Tiến Đạt | Đạt | 12H | 200,000 | tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đào Thái Sơn | Sơn | 12H | 200,000 | tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Vũ Dũng | Dũng | 12T | 200,000 | tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Bùi Thế Anh Hiếu | Hiếu | 12T | 200,000 | tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Kiều Hồng Trang | Trang | 12T | 200,000 | tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Sỹ Vinh | Vinh | 12T | 200,000 | tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đỗ Minh Quân | Quân | 12A0 | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Minh Quang | Quang | 12A0 | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đàm Minh Anh | Anh | 12D | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Lan Hương | Hương | 12D | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Trần Bảo Khanh | Khanh | 12D | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Lê Diễm Quỳnh | Quỳnh | 12D | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Hoàng Anh Tú | Tú | 12D | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đỗ Thị Hương Giang | Giang | 12D1 | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Thu Hiền | Hiền | 12D1 | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Trịnh Quỳnh Chi | Chi | 12D2 | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phạm Tuấn Dũng | Dũng | 12D2 | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Lê Quang Huy | Huy | 12H | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Văn Trung | Trung | 12H | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Hoàng Công | Công | 12T | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Trần Công Đức | Đức | 12A0 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Trọng Đức | Đức | 12A0 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đỗ Quang Thanh | Thanh | 12A0 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đỗ Thanh Tùng | Tùng | 12A0 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Tống Khánh Chương | Chương | 12A1 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phạm Quang Anh | Anh | 12A1 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Duy Kiên | Kiên | 12D | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Đức Anh | Anh | 12D01 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Trần Thùy Dung | Dung | 12D01 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Hồng Minh | Minh | 12D01 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Lê Bảo Ngọc | Ngọc | 12D01 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Thị Thu Hà | Hà | 12D02 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Vương Thu Hà | Hà | 12D02 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phạm Kiều Anh | Anh | 12D1 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Lã Thị Thúy Ngân | Ngân | 12D1 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ðoàn Hồng Ngọc | Ngọc | 12D1 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nghiêm Ngọc Quỳnh | Quỳnh | 12D1 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguyễn Kỳ Anh | Anh | 12H | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Phạm Việt Nga | Nga | 12H | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đặng Việt Anh | Anh | 12T | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Lê Quốc Trung | Trung | 12T | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Tổng | 87,050,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Bằng chữ: | tám bẩy triệu không trăm năm mươi nghìn. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Hà Nội, Ngày 15/6/2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ký duyệt ban giám hiệu | Người lập bảng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Hà Huy Bằng | Nguyễn Thị Hiên | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||

