TRƯỜNG THPT ĐÀO DUY TỪ
DANH SÁCH KHEN THƯỞNG TẬP THỂ LỚP XUẤT SẮC
NĂM HỌC 2019 -2020
| STT | Chi đoàn | Giải | Số tiền |
| 1 | 12A1
|
Nhất | 500.000 |
| 2 | 10D01
|
Nhì | 300.000 |
| 3 | 11P1
|
Ba | 200.000 |
| Tổng | 1.000.000 | ||
|
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI TOÀN DIỆN |
|||||||||||||||
| NĂM HỌC 2019-2020 | |||||||||||||||
| STT | Chi đoàn | Học sinh | Số tiền | Ghi chú | |||||||||||
| 1 | 12T | Vũ Quang Anh | 100.000 | ||||||||||||
| 2 | 12T | Hoàng Văn Hiếu | 100.000 | ||||||||||||
| 3 | 12H | Đặng Anh Đức | 100.000 | ||||||||||||
| 4 | 12H | Đinh Ngọc Sơn | 100.000 | ||||||||||||
| 5 | 12A0 | Nguyễn Hồng Hải | 100.000 | ||||||||||||
| 6 | 12A0 | Nguyễn Thành Nam | 100.000 | ||||||||||||
| 7 | 12A1 | Ngô Gia Bách | 100.000 | ||||||||||||
| 8 | 12A1 | Nguyễn Quỳnh Ngọc | 100.000 | ||||||||||||
| 9 | 12D01 | Phạm Lê Thanh Nhi | 100.000 | ||||||||||||
| 10 | 12D01 | Nghiêm Huy Sơn | 100.000 | ||||||||||||
| 11 | 12D02 | Vũ Thị Thùy Trang | 100.000 | ||||||||||||
| 12 | 12D02 | Nguyễn Quỳnh Anh | 100.000 | ||||||||||||
| 13 | 12D | Đàm Minh Anh | 100.000 | ||||||||||||
| 14 | 12D | Nguyễn Hà Vân | 100.000 | ||||||||||||
| 15 | 12D1 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 100.000 | ||||||||||||
| 16 | 12D1 | Nguyễn Duy Anh | 100.000 | ||||||||||||
| 17 | 12D2 | Vũ Diệu Linh | 100.000 | ||||||||||||
| 18 | 12D2 | Nguyễn Ngọc Thiện | 100.000 | ||||||||||||
| 19 | 11T | Trần Minh Hiếu | 100.000 | ||||||||||||
| 20 | 11T | Nguyễn Đan Lê | 100.000 | ||||||||||||
| 21 | 11H | Phạm Đức An | 100.000 | ||||||||||||
| 22 | 11H | Lê Thảo Linh | 100.000 | ||||||||||||
| 23 | 11A0 | Trương Hoàng Mai Chi | 100.000 | ||||||||||||
| 24 | 11A0 | Trần Hương Giang | 100.000 | ||||||||||||
| 25 | 11A1a | Vũ Việt Thành Nam | 100.000 | ||||||||||||
| 26 | 11A1a | Lê Thị Minh Hằng | 100.000 | ||||||||||||
| 27 | 11A1b | Nguyễn Thế Anh | 100.000 | ||||||||||||
| 28 | 11A1b | Nguyễn Châu Anh | 100.000 | ||||||||||||
| 29 | 11D01 | Lê Hoài Anh | 100.000 | ||||||||||||
| 30 | 11D01 | Hoàng Cầm Bích Ngọc | 100.000 | ||||||||||||
| 31 | 11D02 | Mai Thủy Tiên | 100.000 | ||||||||||||
| 32 | 11D02 | Lê Hoàng Thu Ngân | 100.000 | ||||||||||||
| 33 | 11D03 | Nguyễn Thế Minh Đức | 100.000 | ||||||||||||
| 34 | 11D03 | Nguyễn Chi Mai | 100.000 | ||||||||||||
| 35 | 11D | Nguyễn Xuân Ánh | 100.000 | ||||||||||||
| 36 | 11D | Bùi Anh Tú | 100.000 | ||||||||||||
| 37 | 11D1 | Nguyễn Anh Thơ | 100.000 | ||||||||||||
| 38 | 11D1 | Đoàn Thị Thanh Lam | 100.000 | ||||||||||||
| 39 | 11P | Nguyễn Lê Duy | 100.000 | ||||||||||||
| 40 | 11P | Trần Minh Thanh | 100.000 | ||||||||||||
| 41 | 11P1 | Dương Thành Linh | 100.000 | ||||||||||||
| 42 | 11P1 | Nguyễn Phùng Thịnh | 100.000 | ||||||||||||
| 43 | 10T | Lê Thị Tuyế Mai | 100.000 | ||||||||||||
| 44 | 10T | Nguyễn Kim Ngân | 100.000 | ||||||||||||
| 45 | 10H | Đinh Trần Bảo Linh | 100.000 | ||||||||||||
| 46 | 10H | Trần Minh Duy | 100.000 | ||||||||||||
| 47 | 10A0 | Nguyễn Sĩ Hồng Quân | 100.000 | ||||||||||||
| 48 | 10A0 | Trần Thanh Nga | 100.000 | ||||||||||||
| 49 | 10A1a | Trần Duy Hưng | 100.000 | ||||||||||||
| 50 | 10A1a | Nguyễn Linh Anh | 100.000 | ||||||||||||
| 51 | 10A1b | Nguyễn Thu Huyền | 100.000 | ||||||||||||
| 52 | 10A1b | Vũ Quyền Linh | 100.000 | ||||||||||||
| 53 | 10D01 | Đỗ Hà Khanh | 100.000 | ||||||||||||
| 54 | 10D01 | Lê Minh Khánh | 100.000 | ||||||||||||
| 55 | 10D02 | Nguyễn Ngân Hà | 100.000 | ||||||||||||
| 56 | 10D02 | Trần Thị Kim Anh | 100.000 | ||||||||||||
| 57 | 10D03 | Nguyễn Thị Huyền My | 100.000 | ||||||||||||
| 58 | 10D03 | Đào Hải Nam | 100.000 | ||||||||||||
| 59 | 10D | Trần Quỳnh Anh | 100.000 | ||||||||||||
| 60 | 10D | Trần Mai Anh | 100.000 | ||||||||||||
| 61 | 10D1 | Hoàng Trà My | 100.000 | ||||||||||||
| 62 | 10D1 | Khuất Minh Khánh | 100.000 | ||||||||||||
| 63 | 10D2 | Trần Thu Hà | 100.000 | ||||||||||||
| 64 | 10D2 | Nguyễn Thanh Bình | 100.000 | ||||||||||||
| 65 | 10P | Phạm Quỳnh Anh | 100.000 | ||||||||||||
| 66 | 10P | Kiều Phương Anh | 100.000 | ||||||||||||
| Tổng | 6.600.000 | ||||||||||||||
| Sáu triệu sáu trăm nghìn đồng chẵn | |||||||||||||||
DANH SÁCH KHEN THƯỞNG KỲ THI ĐẠI HỌC LẦN 2
| STT | HỌ VÀ TÊN | Tên | LỚP | CHỐT THƯỞNG | GHI CHÚ |
| 1 | Trần Lê Bằng | Bằng | 12A0 | 5,000,000 | Tổng 3 môn >=27 điểm |
| 2 | Vũ Quang Anh | Anh | 12T | 5,000,000 | Tổng 3 môn >=27 điểm |
| 3 | Chu Xuân Hậu | Hậu | 12T | 5,000,000 | Tổng 3 môn >=27 điểm |
| 4 | Bùi Thành Đạt | Đạt | 12T | 3,000,000 | Tổng 3 môn 26,8 điểm |
| 5 | Vũ Thu Thảo | Thảo | 12T | 3,000,000 | Tổng 3 môn 26,95 điểm |
| 6 | Nguyễn Thành Nam | Nam | 12A0 | 1,500,000 | Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5 |
| 7 | Trần Đức Minh | Minh | 12D2 | 1,500,000 | Tổng 3 môn 25.5 – 26.5 điểm |
| 8 | Nguyễn Đình Dương | Dương | 12H | 1,500,000 | Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5 |
| 9 | Hoàng Văn Hiếu | Hiếu | 12T | 1,500,000 | Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5 |
| 10 | Đặng Đình Trung | Trung | 12T | 1,500,000 | Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5 |
| 11 | Chu Hoàng Minh | Minh | 12A1 | 1,000,000 | Tổng 3 môn 25.5 – 26.5 điểm |
| 12 | Đặng Anh Đức | Đức | 12H | 1,000,000 | Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5 |
| 13 | Trần Khánh Linh | Linh | 12T | 1,000,000 | Tổng 3 môn từ 25.5 – 26.5 |
| 14 | Nguyễn Ngọc Anh | Anh | 12A0 | 500,000 | 1 môn>=9, 2 môn còn lại >=5 |
| 15 | Phạm Tiến Đạt | Đạt | 12A0 | 500,000 | tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước |
| 16 | Đào Thị Duyên | Duyên | 12A0 | 500,000 | 1 môn>=9, 2 môn còn lại >=5 |
| 17 | Nguyễn Trường Giang | Giang | 12A0 | 500,000 | tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước |
| 18 | Ngô Thế Hải | Hải | 12A0 | 500,000 | tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước |
| 19 | Đăng Ngọc Phương | Phương | 12A0 | 500,000 | tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước |
| 20 | Hoàng Thị Phương Thảo | Thảo | 12A0 | 500,000 | tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước |
| 21 | Phạm Đỗ Minh Hiếu | Hiếu | 12A1 | 500,000 | Nhì khối |
| 22 | Ngô Gia Bách | Bách | 12A1 | 500,000 | 1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 |
| 23 | Mai Hoàng Phương | Phương | 12A1 | 500,000 | 1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 |
| 24 | Trần Tiến Anh | Anh | 12A1 | 500,000 | 1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 |
| 25 | Trần Đức Anh | Anh | 12A1 | 500,000 | 1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 |
| 26 | Trần Duy Anh | Anh | 12A1 | 500,000 | 1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 |
| 27 | Dương Văn Đại | Đại | 12A1 | 500,000 | 1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 |
| 28 | Hoàng Trọng Nghĩa | Nghĩa | 12A1 | 500,000 | 1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 |
| 29 | Lê Thùy Duyên | Duyên | 12D01 | 500,000 | Nhì khối |
| 30 | Phạm Tố Uyên | Uyên | 12D01 | 500,000 | 1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 |
| 31 | Lưu Hồng Hạnh | Hạnh | 12D01 | 500,000 | 1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 |
| 32 | Nghiêm Huy Sơn | Sơn | 12D01 | 500,000 | 1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 |
| 33 | Nguyễn Thuỳ Dương | Dương | 12H | 500,000 | tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước |
| 34 | Đỗ Hương Lan | Lan | 12H | 500,000 | tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước |
| 35 | Nguyễn Hải Tùng | Tùng | 12H | 500,000 | tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước |
| 36 | Hoàng Lệ Xuân | Xuân | 12H | 500,000 | tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước |
| 37 | Nguyễn Đoàn Quang Huy | Huy | 12T | 500,000 | tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước |
| 38 | Nguyễn Trần Phương Linh | Linh | 12T | 500,000 | tiến bộ 9 điểm so với kỳ trước |
| 39 | Phạm Hà Ngân | Ngân | 12T | 500,000 | 1 môn >=9, 2 môn còn lại >=5 |
| 40 | Phạm Bùi Hồng Nhung | Nhung | 12T | 500,000 | tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước |
| 41 | Nguyễn Duy Tuấn Phương | Phương | 12T | 500,000 | tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước |
| 42 | Đào Huy Quang | Quang | 12T | 500,000 | tiến bộ 7 điểm so với kỳ trước |
| 43 | Nguyễn Tiến Thành | Thành | 12T | 500,000 | 1 môn>=9, 2 môn còn lại >=5 |
| 44 | Phạm Thanh Tùng | Tùng | 12T | 500,000 | 1 môn>=9, 2 môn còn lại >=5 |
| 45 | Phạm Công Vinh | Vinh | 12T | 500,000 | tiến bộ 8 điểm so với kỳ trước |
| 46 | Trương Đức Anh | Anh | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 47 | Nguyễn Văn Điệp | Điệp | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 48 | Lê Thanh Hải | Hải | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 49 | Nguyễn Minh Hiếu | Hiếu | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 50 | Nguyễn Việt Hoàng | Hoàng | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 51 | Nguyễn Đăng Khôi | Khôi | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 52 | Hà Đức Lâm | Lâm | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 53 | Triệu Phương Linh | Linh | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 54 | Nguyễn Đức Phúc Lộc | Lộc | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 55 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | Nghĩa | 12A0 | 300,000 | tiến bộ 6.5 điểm so với kỳ trước |
| 56 | Nguyễn Hồng Sơn | Sơn | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 57 | Phạm Tiến Thành | Thành | 12A0 | 300,000 | tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước |
| 58 | Lưu Hữu Thành | Thành | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 59 | Nguyễn Tiến Thịnh | Thịnh | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 60 | Nguyễn Đức Thịnh | Thịnh | 12A0 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 61 | Nguyễn Đức Hoàng | Hoàng | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 62 | Vương Thị Linh Chi | Chi | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 63 | Nguyễn Việt Hưng | Hưng | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 64 | Nguyễn Huy Hoàng | Hoàng | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 65 | Nguyễn Tùng Sơn | Sơn | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 66 | Phan Xuân Nhất | Nhất | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 67 | Đào Duy Việt | Việt | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 68 | Phạm Phương Linh | Linh | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 69 | Nguyễn Quỳnh Ngọc | Ngọc | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 70 | Vũ Thị Ngọc Bình | Bình | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 71 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 72 | Trần Minh Hiển | Hiển | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 73 | Hoàng Minh Tuấn | Tuấn | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 74 | Đỗ Nguyễn Mạnh Hùng | Hùng | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 75 | Phạm Thị Ngọc | Ngọc | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 76 | Nguyễn Minh Tú | Tú | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 77 | Nguyễn Ngọc Sơn | Sơn | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 78 | Phan Thanh Việt | Việt | 12A1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 79 | Đặng Quỳnh Anh | Anh | 12D | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 80 | Phan Thu Hà | Hà | 12D | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 81 | Ngô Diệu Hiền | Hiền | 12D | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 82 | Nguyễn Xuân Hiếu | Hiếu | 12D | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 83 | Đặng Phương Thảo | Thảo | 12D | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 84 | Nguyễn Hà Vân | Vân | 12D | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 85 | Phạm Lê Thanh Nhi | Nhi | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 86 | Đỗ Thị Hương Ly | Ly | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 87 | Nguyễn Minh Phương 20/10 | Phương | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 88 | Đào Tuyết Lê | Lê | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 89 | Nguyễn Vũ Linh Nga | Nga | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 90 | Nguyễn Ngọc Chi | Chi | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 91 | Nguyễn Khoa Trường Giang | Giang | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 92 | Nguyễn Khánh Dương | Dương | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 93 | Nguyễn Ðắc Long | Long | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 94 | Trần Thị Trà My | My | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 95 | Lương Đỗ Khánh Linh | Linh | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 96 | Vũ Đức An | An | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 97 | Vũ Đình Lộc | Lộc | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 98 | Nguyễn Hồng Hạnh | Hạnh | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 99 | Nguyễn Gia Linh | Linh | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 100 | Đỗ Sơn Tùng | Tùng | 12D01 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 101 | Đinh Trúc Thiện | Thiện | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 102 | Vũ Mạnh An | An | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 103 | Nguyễn Quỳnh Anh | Anh | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 104 | Vũ Thu Hà | Hà | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 105 | Lương Khánh Vi | Vi | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 106 | Đỗ Đức Hiếu | Hiếu | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 107 | Nguyễn Duy Uyên | Uyên | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 108 | Trần Quang Hà | Hà | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 109 | Ngô Thảo Trang | Trang | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 110 | Nguyễn Yến Linh | Linh | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 111 | Nguyễn Thùy Dung | Dung | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 112 | Nguyễn Bảo Trung | Trung | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 113 | Nguyễn Thành Nam | Nam | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 114 | Nguyễn Yến Nhi | Nhi | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 115 | Dương Ngọc Khánh | Khánh | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 116 | Nguyễn Phương Thảo | Thảo | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 117 | Phạm Thuý Hằng | Hằng | 12D02 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 118 | Lưu Khánh Ly | Ly | 12D1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 119 | Phạm Thanh Trường | Trường | 12D1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 120 | Nguyễn Hải Yến | Yến | 12D1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 121 | Nguyễn Khánh Minh | Minh | 12D1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 122 | Nguyễn Thị Quỳnh | Quỳnh | 12D1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 123 | Hồ Quang Hưng | Hưng | 12D1 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 124 | Nguyễn Như Hiển | Hiển | 12D2 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 125 | Tống Trần Minh Phúc | Phúc | 12D2 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 126 | Đỗ Hoàng Hiệp | Hiệp | 12D2 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 127 | Bùi Khánh Hòa | Hòa | 12D2 | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 128 | Lê Thị Thu Hương | Hương | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 129 | Ngô Hoàng Anh | Anh | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 130 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Ngọc | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 131 | Bùi Huệ Linh | Linh | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 132 | Đinh Ngọc Sơn | Sơn | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 133 | Chu Thị Ngọc Huyền | Huyền | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 134 | Vũ Thị Ngọc Anh | Anh | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 135 | Tạ Ngọc Phương Uyên | Uyên | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 136 | Trần Bảo Lộc | Lộc | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 137 | Vũ Minh Quang | Quang | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 138 | Vũ Tiến Đạt | Đạt | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 139 | Phạm Hà Trang | Trang | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 140 | Trần Phương Anh | Anh | 12H | 300,000 | tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước |
| 141 | Nguyễn Ngọc Khánh | Khánh | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 142 | Đỗ Đăng Hiếu | Hiếu | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 143 | Đặng Quang Hào | Hào | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 144 | Đỗ Đức Dũng | Dũng | 12H | 300,000 | tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước |
| 145 | Nguyễn Khoa Linh | Linh | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 146 | Nguyễn Ngọc Thuận | Thuận | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 147 | Đinh Anh Quân | Quân | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 148 | Lê Hoàng Yến | Yến | 12H | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 149 | Nguyễn Phương Thảo | Thảo | 12H | 300,000 | tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước |
| 150 | Tô Tùng Anh | Anh | 12T | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 151 | Đặng Nguyễn Nhật Anh | Anh | 12T | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 152 | Trịnh Đức Anh | Anh | 12T | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 153 | Nguyễn Hùng Anh | Anh | 12T | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 154 | Nguyễn Gia Bách | Bách | 12T | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 155 | Nguyễn Thế Đạt | Đạt | 12T | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 156 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hiền | 12T | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 157 | Bế Quốc Khánh | Khánh | 12T | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 158 | Nguyễn Đức Tường Lâm | Lâm | 12T | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 159 | Đàm Quang Minh | Minh | 12T | 300,000 | tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước |
| 160 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Ngọc | 12T | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 161 | Phạm Hương Quỳnh | Quỳnh | 12T | 300,000 | tiến bộ 6 điểm so với kỳ trước |
| 162 | Vũ Thị Hải Yến | Yến | 12T | 300,000 | 1 môn 8-8.75, 2 môn còn lại >=5 |
| 163 | Nguyễn Huy Vũ | Vũ | 12A0 | 200,000 | tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước |
| 164 | Nguyễn Kim Chi | Chi | 12D | 200,000 | tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước |
| 165 | Phạm Đình Hiếu | Hiếu | 12D | 200,000 | tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước |
| 166 | Vũ Thị Thuỳ Trang | Trang | 12D02 | 200,000 | tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước |
| 167 | Tạ Tiến Đạt | Đạt | 12H | 200,000 | tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước |
| 168 | Đào Thái Sơn | Sơn | 12H | 200,000 | tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước |
| 169 | Nguyễn Vũ Dũng | Dũng | 12T | 200,000 | tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước |
| 170 | Bùi Thế Anh Hiếu | Hiếu | 12T | 200,000 | tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước |
| 171 | Kiều Hồng Trang | Trang | 12T | 200,000 | tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước |
| 172 | Nguyễn Sỹ Vinh | Vinh | 12T | 200,000 | tiến bộ 5 điểm so với kỳ trước |
| 173 | Đỗ Minh Quân | Quân | 12A0 | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
| 174 | Nguyễn Minh Quang | Quang | 12A0 | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
| 175 | Đàm Minh Anh | Anh | 12D | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
| 176 | Nguyễn Lan Hương | Hương | 12D | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
| 177 | Trần Bảo Khanh | Khanh | 12D | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
| 178 | Nguyễn Lê Diễm Quỳnh | Quỳnh | 12D | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
| 179 | Hoàng Anh Tú | Tú | 12D | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
| 180 | Đỗ Thị Hương Giang | Giang | 12D1 | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
| 181 | Nguyễn Thu Hiền | Hiền | 12D1 | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
| 182 | Trịnh Quỳnh Chi | Chi | 12D2 | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
| 183 | Phạm Tuấn Dũng | Dũng | 12D2 | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
| 184 | Lê Quang Huy | Huy | 12H | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
| 185 | Nguyễn Văn Trung | Trung | 12H | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
| 186 | Nguyễn Hoàng Công | Công | 12T | 100,000 | tiến bộ 4 điểm so với kỳ trước |
| 187 | Trần Công Đức | Đức | 12A0 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
| 188 | Nguyễn Trọng Đức | Đức | 12A0 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
| 189 | Đỗ Quang Thanh | Thanh | 12A0 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
| 190 | Đỗ Thanh Tùng | Tùng | 12A0 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
| 191 | Tống Khánh Chương | Chương | 12A1 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
| 192 | Phạm Quang Anh | Anh | 12A1 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
| 193 | Nguyễn Duy Kiên | Kiên | 12D | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
| 194 | Nguyễn Đức Anh | Anh | 12D01 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
| 195 | Trần Thùy Dung | Dung | 12D01 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
| 196 | Nguyễn Hồng Minh | Minh | 12D01 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
| 197 | Lê Bảo Ngọc | Ngọc | 12D01 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
| 198 | Nguyễn Thị Thu Hà | Hà | 12D02 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
| 199 | Vương Thu Hà | Hà | 12D02 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
| 200 | Phạm Kiều Anh | Anh | 12D1 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
| 201 | Lã Thị Thúy Ngân | Ngân | 12D1 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
| 202 | Ðoàn Hồng Ngọc | Ngọc | 12D1 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
| 203 | Nghiêm Ngọc Quỳnh | Quỳnh | 12D1 | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
| 204 | Nguyễn Kỳ Anh | Anh | 12H | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
| 205 | Phạm Việt Nga | Nga | 12H | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
| 206 | Đặng Việt Anh | Anh | 12T | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
| 207 | Lê Quốc Trung | Trung | 12T | 50,000 | tiến bộ 3 điểm so với kỳ trước |
DANH SÁCH KHEN THƯỞNG GIÁO VIÊN ĐẠT THÀNH TÍCH NÂNG CAO NGHIỆP VỤ
Năm học 2019 – 2020
| STT | Giáo viên | Bộ môn | Số tiền |
| 1 | Lê Hoàng Dương | IELTS | 3.000.000 |
| Tổng
|
3.000.000
Ba triệu đồng chẵn |
||
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI DỰ LỄ TUYÊN DƯƠNG KHEN THƯỞNG
HỌC SINH GIỎI TIÊU BIỂU THỦ ĐÔ NĂM HỌC 2019 – 2020
| TT | Họ và tên | Lớp | Trích ngang thành tích học sinh (Tóm tắt theo yêu cầu ở mục Ghi chú) |
Số tiền |
| 1 | Vũ Đình Lộc | 12D01 | Đạt Huy chương Vàng – Triển lãm sáng chế và phát minh Châu Âu tại Romania (EUROINVENT) lần thứ 11 năm 2019. Được Bộ giáo dục và Đào tạo cấp bằng khen. | 200.000 |
| 2 | Vũ Hưng Trung | 12D01 | Đạt Huy chương Vàng – Triển lãm sáng chế và phát minh Châu Âu tại Romania (EUROINVENT) lần thứ 11 năm 2019. Được Bộ giáo dục và Đào tạo cấp bằng khen. | 200.000 |
| 3 | Hà Thiên Kim | 12D01 | Đạt Huy chương Vàng – Triển lãm sáng chế và phát minh Châu Âu tại Romania (EUROINVENT) lần thứ 11 năm 2019. Được Bộ giáo dục và Đào tạo cấp bằng khen. | 200.000 |
| 4 | Lê Đức Kiên | 11A1a | Đạt Huy chương Vàng: Cuộc thi Olympic sáng chế và phát minh thế giới tại Hàn Quốc (WICO) lần thứ 8 năm 2019 -Được Bộ giáo dục và Đào tạo cấp bằng khen. | 200.000 |
| 5 | Đỗ Thái Sơn | 11H | Đạt Huy chương Vàng: Cuộc thi Olympic sáng chế và phát minh thế giới tại Hàn Quốc (WICO) lần thứ 8 năm 2019 -Được Bộ giáo dục và Đào tạo cấp bằng khen. | 200.000 |
| 6 | Đặng Việt Anh | 12T | Đạt Huy chương Vàng: Cuộc thi Olympic sáng chế và phát minh thế giới tại Hàn Quốc (WICO) lần thứ 8 năm 2019 -Được Bộ giáo dục và Đào tạo cấp bằng khen. | 200.000 |
| 7 | Trần Thị Trà My | 12D01 | Đạt Huy chương Vàng: Cuộc thi Olympic sáng chế và phát minh thế giới tại Hàn Quốc (WICO) lần thứ 8 năm 2019 -Được Bộ giáo dục và Đào tạo cấp bằng khen. | 200.000 |
| 8 | Nguyễn Khánh Minh | 12D1 | Đạt Huy chương Vàng: Cuộc thi Olympic sáng chế và phát minh thế giới tại Hàn Quốc (WICO) lần thứ 8 năm 2019 -Được Bộ giáo dục và Đào tạo cấp bằng khen. | 200.000 |
| 9 | Nguyễn Huy Hoàng | 12A1 | Đạt Huy chương Vàng: Cuộc thi Olympic sáng chế và phát minh thế giới tại Hàn Quốc (WICO) lần thứ 8 năm 2019 -Được Bộ giáo dục và Đào tạo cấp bằng khen. | 200.000 |
| 10 | Cao Ngân An | 11T | Đạt Huy chương Vàng: Cuộc thi Olympic sáng chế và phát minh thế giới tại Hàn Quốc (WICO) lần thứ 8 năm 2019 -Được Bộ giáo dục và Đào tạo cấp bằng khen. | 200.000 |
| 11 | Đặng Huy Hoàng | 11H | Đạt Huy chương Vàng: Cuộc thi Olympic sáng chế và phát minh thế giới tại Hàn Quốc (WICO) lần thứ 8 năm 2019 -Được Bộ giáo dục và Đào tạo cấp bằng khen. | 200.000 |
| 12 | Đỗ Sinh Hùng | 11T | Đạt Huy chương Vàng: Cuộc thi Olympic sáng chế và phát minh thế giới tại Hàn Quốc (WICO) lần thứ 8 năm 2019 -Được Bộ giáo dục và Đào tạo cấp bằng khen. | 200.000 |
| 13 | Nguyễn Đoàn Quang Huy | 12T | Đạt Huy chương Vàng: Cuộc thi Olympic sáng chế và phát minh thế giới tại Hàn Quốc (WICO) lần thứ 8 năm 2019 -Được Bộ giáo dục và Đào tạo cấp bằng khen. | 200.000 |
| Tổng | 2.600.000 | |||
| Hai triệu sáu trăm nghìn đồng chẵn | ||||
XÉT THƯỞNG HỌC SINH CÓ THÀNH TÍCH CAO
TRONG KÌ THI LẤY CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH QUỐC TẾ – IELTS
Danh sách khen thưởng các học sinh có thành tích cao trong kì thi IELTS, học kì II, năm học 2019 – 2020:
| STT | HỌ TÊN | LỚP | ĐIỂM IELTS | MỨC THƯỞNG |
| 1 | Nguyễn Tuấn Khôi | 11A1a | 8 | 3,000,000 |
| 2 | Trần Trọng Quân | 11A1a | 7.5 | 700,000 |
| 3 | Nguyễn Lê Thu Anh | 11D02 | 7.5 | 700,000 |
| 4 | Phạm Bình Nguyên | 12D02 | 7.5 | 700,000 |
| 5 | Nguyễn Lê Duy | 11P | 7 | 700,000 |
| 6 | Dương Viết Tùng | 11P | 7 | 700,000 |
| 7 | Nguyễn Đức Thịnh | 11P | 7 | 700,000 |
| 8 | Nguyễn Thị Phương Linh | 11A1a | 7 | 700,000 |
| 9 | Chu Hoàng Minh | 12A1 | 7 | 700,000 |
| 10 | Nguyễn Tùng Sơn | 12A1 | 7 | 700,000 |
| 11 | Nguyễn Hồng Minh | 12D01 | 7 | 700,000 |
| 12 | Lê Thùy Duyên | 12D01 | 7 | 700,000 |
| 13 | Trần Thị Trà My | 12D01 | 7 | 700,000 |
| 14 | Phạm Thanh Trường | 12D1 | 7 | 700,000 |
| 15 | Nguyễn Phương Thảo | 11P | 6.5 | 700,000 |
| 16 | Nguyễn Đặng Nhật Minh | 11P | 6.5 | 700,000 |
| 17 | Dương Phương Thảo | 12D01 | 6.5 | 700,000 |
| 18 | Phạm Tố Uyên | 12D01 | 6.5 | 700,000 |
| 19 | Phạm Lê Thanh Nhi | 12D01 | 6.5 | 700,000 |
| 20 | Trần Trung Hiếu | 12D1 | 6.5 | 700,000 |
| 21 | Trần Quang Hà | 12D02 | 6.5 | 700,000 |
| 22 | Nguyễn Tuyết Mai | 12D1 | 6.5 | 700,000 |
| 23 | Nguyễn Quỳnh Chi | 11P | 6 | 300,000 |
| 24 | Đỗ Phạm Anh Thư | 12A0 | 6 | 300,000 |
| 25 | Đặng Vân Chi | 12D01 | 6 | 300,000 |
| 26 | Vũ Đình Lộc | 12D01 | 6 | 300,000 |
| 27 | Vũ Đạt Dũng | 12D01 | 6 | 300,000 |
| 28 | Bùi Huệ Linh | 12H | 6 | 300,000 |
| 29 | Nguyễn Duy Uyên | 12D02 | 6 | 300,000 |
| 30 | Trần Lê Bằng | 12A0 | 6 | 300,000 |
| 31 | Nguyễn Đức Hoàng | 12A1 | 5.5 | 300,000 |
| 32 | Lê Khôi Nguyên | 12A1 | 5.5 | 300,000 |
| 33 | Vũ Hưng Trung | 12D01 | 5.5 | 300,000 |
| 34 | Nguyễn Huy Hoàng | 12A1 | 5.5 | 300,000 |
| 35 | Lê Minh Tâm | 12D02 | 5.5 | 300,000 |
| 36 | Nguyễn Đoàn Quang Huy | 12T | 5.5 | 300,000 |
| 37 | Ngô Trọng Nghĩa | 12D1 | 5 | 300,000 |
| 38 | Hà Thiên Kim | 12D01 | 4.5 | 300,000 |
| TỔNG | 22.500.000đ | |||
| Bằng chữ | Hai mươi hai triệu năm trăm nghìn đồng | |||
DANH SÁCH HỌC SINH CÓ IELTS TỪ 6.5 NHẬN PHẦN THƯỞNG TỪ EDULINE
| STT | HỌ TÊN | LỚP | ĐIỂM IELTS |
| 1 | Nguyễn Tuấn Khôi | 11A1a | 8 |
| 2 | Trần Trọng Quân | 11A1a | 7.5 |
| 3 | Nguyễn Lê Thu Anh | 11D02 | 7.5 |
| 4 | Phạm Bình Nguyên | 12D02 | 7.5 |
| 5 | Nguyễn Lê Duy | 11P | 7 |
| 6 | Dương Viết Tùng | 11P | 7 |
| 7 | Nguyễn Đức Thịnh | 11P | 7 |
| 8 | Nguyễn Thị Phương Linh | 11A1a | 7 |
| 9 | Chu Hoàng Minh | 12A1 | 7 |
| 10 | Nguyễn Tùng Sơn | 12A1 | 7 |
| 11 | Nguyễn Hồng Minh | 12D01 | 7 |
| 12 | Lê Thùy Duyên | 12D01 | 7 |
| 13 | Trần Thị Trà My | 12D01 | 7 |
| 14 | Phạm Thanh Trường | 12D1 | 7 |
| 15 | Nguyễn Phương Thảo | 11P | 6.5 |
| 16 | Nguyễn Đặng Nhật Minh | 11P | 6.5 |
| 17 | Dương Phương Thảo | 12D01 | 6.5 |
| 18 | Phạm Tố Uyên | 12D01 | 6.5 |
| 19 | Phạm Lê Thanh Nhi | 12D01 | 6.5 |
| 20 | Trần Trung Hiếu | 12D1 | 6.5 |
| 21 | Trần Quang Hà | 12D02 | 6.5 |
| 22 | Nguyễn Tuyết Mai | 12D1 | 6.5 |

