KHEN THƯỞNG TRONG LỄ KHAI GIẢNG NĂM HỌC 2019-2020
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 ĐẠT ĐIỂM CAO TRONG KÌ THI KHẢO SÁT HÈ
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | Tổng thưởng |
1 | Lê Thanh Bình | 11A0 | 200.000 |
2 | Nguyễn Anh Lâm | 11A0 | 200.000 |
3 | Phạm Ngọc Dương | 11A0 | 200.000 |
4 | Nguyễn Anh Tuấn | 11A0 | 200.000 |
5 | Vũ Việt Thành Nam | 11A1a | 200.000 |
6 | Phạm Vân Anh | 11D02 | 200.000 |
7 | Nguyễn Lê Thu Anh | 11D02 | 200.000 |
8 | Phạm Đức An | 11H | 200.000 |
9 | Dương Bảo Phúc | 11H | 200.000 |
10 | Nguyễn Đan Lê | 11T | 200.000 |
11 | Đoàn Nguyễn Thanh Tùng | 11T | 200.000 |
12 | Lương Đức Khiêm | 11T | 200.000 |
13 | Trịnh Nguyệt Hằng | 11T | 200.000 |
14 | Nguyễn Lương Huyền Anh | 11T | 200.000 |
15 | Phan Thị Phương Mai | 11T | 200.000 |
16 | Hoàng Tiến Anh | 11T | 200.000 |
17 | Phùng Lê Ngọc | 11T | 200.000 |
18 | Đoàn Mai Hương | 11T | 200.000 |
19 | Lê Quang Minh | 11T | 200.000 |
20 | Lê Phương Ngân | 11T | 200.000 |
21 | Trần Thị Phương Linh | 11T | 200.000 |
22 | Đỗ Thị Ngọc Trâm | 11T | 200.000 |
23 | Phạm Trâm Anh | 11T | 200.000 |
24 | Đỗ Lệnh Hiếu | 11A0 | 100.000 |
25 | Trần Hương Giang | 11A0 | 100.000 |
26 | Đỗ Tiến Đạt | 11A0 | 100.000 |
27 | Nguyễn Quốc Hưng | 11A0 | 100.000 |
28 | Nguyễn Tùng Lâm | 11A0 | 100.000 |
29 | Lưu Thanh Hương | 11A0 | 100.000 |
30 | Nguyễn Tuấn Khôi | 11A1a | 100.000 |
31 | Nguyễn Ngọc Minh Quang | 11A1a | 100.000 |
32 | Nguyễn Thành Nam | 11A1a | 100.000 |
33 | Lê Thị Minh Hằng | 11A1a | 100.000 |
34 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 11A1a | 100.000 |
35 | Nguyễn Công Hải Nam | 11A1a | 100.000 |
36 | Nguyễn Minh Đức | 11A1a | 100.000 |
37 | Lê Đình Tú | 11A1a | 100.000 |
38 | Nguyễn Thị Phương Linh | 11A1a | 100.000 |
39 | Nguyễn Hồng Hải | 11A1a | 100.000 |
40 | Nguyễn Tiến Lộc | 11A1a | 100.000 |
41 | Chu Thị Kim Ngân | 11A1a | 100.000 |
42 | Hoàng Lê Bảo Linh | 11A1a | 100.000 |
43 | Đinh Hải Sơn | 11A1a | 100.000 |
44 | Nguyễn Trí Đức | 11A1a | 100.000 |
45 | Hồ Anh Quốc Khánh | 11A1b | 100.000 |
46 | Nguyễn Thế Anh | 11A1b | 100.000 |
47 | Nguyễn Châu Anh | 11A1b | 100.000 |
48 | Nguyễn Đắc Gia Bảo | 11A1b | 100.000 |
49 | Đào Đăng Khuê | 11A1b | 100.000 |
50 | Lê Tiến Anh | 11A1b | 100.000 |
51 | Phùng Đức Trung | 11A1b | 100.000 |
52 | Vũ Thành Khang | 11A1b | 100.000 |
53 | Trần Quỳnh Chi | 11D | 100.000 |
54 | Nguyễn Thị Hải Hà | 11D01 | 100.000 |
55 | Nguyễn Thị Minh Châu | 11D01 | 100.000 |
56 | Đặng Yến Nhi | 11D01 | 100.000 |
57 | Đinh Diệu Anh | 11D01 | 100.000 |
58 | Hoàng Thanh Thi | 11D02 | 100.000 |
59 | Lương Thị Quỳnh Anh | 11D02 | 100.000 |
60 | Phạm Hải Yến | 11D02 | 100.000 |
61 | Lê Hoàng Thu Ngân | 11D02 | 100.000 |
62 | Triệu Mỹ Tâm | 11D02 | 100.000 |
63 | Triệu Thị Thu Huệ | 11D02 | 100.000 |
64 | Nguyễn Chi Mai | 11D03 | 100.000 |
65 | Nguyễn Thùy Dung | 11D03 | 100.000 |
66 | Trần Thị Phúc Lâm | 11H | 100.000 |
67 | Đặng Huy Hoàng | 11H | 100.000 |
68 | Bùi Duy Cường | 11H | 100.000 |
69 | Vũ Thị Thùy Linh | 11H | 100.000 |
70 | Ðỗ Thái Sơn | 11H | 100.000 |
71 | Trịnh Quang Huy | 11H | 100.000 |
72 | Lê Đăng Thành Đạt | 11H | 100.000 |
73 | Hoàng Phúc Lân | 11H | 100.000 |
74 | Bùi Viết Hưng | 11H | 100.000 |
75 | Nguyễn Phương Thảo | 11P1 | 100.000 |
76 | Đỗ Sinh Hùng | 11T | 100.000 |
77 | Nguyễn Sinh Hùng | 11T | 100.000 |
78 | Lê Thanh Hiền Mai | 11T | 100.000 |
79 | Lê Mai Linh | 11T | 100.000 |
80 | Trần Huy Nam | 11T | 100.000 |
81 | Nguyễn Hoàng Hậu | 11T | 100.000 |
82 | Nguyễn Việt Hoàng | 11T | 100.000 |
83 | Vũ Hoàng Hiệp | 11T | 100.000 |
84 | Trần Minh Hiếu | 11T | 100.000 |
85 | Nguyễn Khắc Xuân Bách | 11T | 100.000 |
86 | Trần Quang Huy | 11T | 100.000 |
87 | Nguyễn Trần Trí Dũng | 11T | 100.000 |
88 | Quách Hồng Phúc | 11T | 100.000 |
89 | Nguyễn Duy Long | 11T | 100.000 |
90 | Đỗ Nghiêm Minh | 11T | 100.000 |